Có 2 kết quả:
紅塵 hóng chén ㄏㄨㄥˊ ㄔㄣˊ • 红尘 hóng chén ㄏㄨㄥˊ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nơi đô hội nhộn nhịp
Từ điển Trung-Anh
(1) the world of mortals (Buddhism)
(2) human society
(3) worldly affairs
(2) human society
(3) worldly affairs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nơi đô hội nhộn nhịp
Từ điển Trung-Anh
(1) the world of mortals (Buddhism)
(2) human society
(3) worldly affairs
(2) human society
(3) worldly affairs
Bình luận 0